Độ biến động là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Độ biến động là chỉ số đo lường mức độ dao động của giá tài sản hoặc tỷ suất sinh lợi quanh giá trị trung bình, phản ánh rủi ro thị trường. Biến động lịch sử được tính dựa trên dữ liệu giá quá khứ, còn biến động ngụ ý suy ra từ giá quyền chọn để phản ánh kỳ vọng dao động giá tương lai.

Giới thiệu

Độ biến động (volatility) là chỉ báo đo lường mức độ thay đổi về giá hoặc tỷ suất sinh lợi của tài sản tài chính trong một khoảng thời gian nhất định. Trong thị trường tài chính, biến động càng cao đồng nghĩa với rủi ro càng lớn do giá tài sản dao động mạnh, nhưng cũng tạo cơ hội lợi nhuận từ các biến động giá ngắn hạn. Trái lại, độ biến động thấp cho thấy giá ổn định hơn, thích hợp với danh mục bảo toàn vốn.

Trong kinh tế vĩ mô, biến động không chỉ xuất hiện ở thị trường cổ phiếu mà còn lan tỏa đến hàng hóa, trái phiếu, tỷ giá và lãi suất. Các sự kiện như khủng hoảng tài chính, thay đổi chính sách tiền tệ hoặc tin tức địa chính trị có thể kích hoạt làn sóng biến động mạnh mẽ. Theo CBOE, chỉ số VIX – được gọi là “chỉ số nỗi sợ hãi” – phản ánh biến động ngụ ý của hợp đồng quyền chọn chỉ số S&P 500, cho thấy kỳ vọng thị trường về dao động giá trong 30 ngày tới.

Trong khoa học dữ liệu và quản trị rủi ro, độ biến động còn là cơ sở để xây dựng mô hình dự báo, định giá quyền chọn và xác định giới hạn tổn thất (VaR, CVaR). Mô hình phân tích chuỗi thời gian như ARCH/GARCH tận dụng tính phân cụm của biến động để dự báo, giúp nhà đầu tư và quản lý danh mục đưa ra quyết định tối ưu. Các công cụ phần mềm tài chính hàng đầu như Bloomberg Terminal hay Reuters Eikon tích hợp phân tích biến động lịch sử và ngụ ý, cung cấp dữ liệu theo thời gian thực.

Định nghĩa độ biến động

Độ biến động (volatility) được định nghĩa là thước đo mức độ dao động của giá tài sản hoặc tỷ suất sinh lợi quanh một giá trị trung bình. Biến động phản ánh sự không chắc chắn về giá tương lai: dao động càng lớn thì biến động càng cao. Trong thực tế, biến động được hiểu theo hai khái niệm chính là biến động lịch sử và biến động ngụ ý.

Biến động lịch sử (historical volatility) được tính toán từ dữ liệu giá trong quá khứ bằng cách đo độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi trên một khoảng thời gian xác định, thường là 30, 60 hoặc 90 ngày. Phương pháp này dựa trên giả định rằng mô hình biến động trong quá khứ có thể phản ánh phần nào xu hướng trong tương lai, mặc dù không luôn đúng trong điều kiện thị trường thay đổi đột ngột.

Biến động ngụ ý (implied volatility) là biến động tiềm tàng mà thị trường kỳ vọng, được suy ngẫm từ giá hợp đồng quyền chọn thông qua công thức định giá Black–Scholes hoặc các mô hình tương tự. Khi giá quyền chọn tăng, biến động ngụ ý tăng, cho thấy nhà đầu tư đánh giá khả năng dao động giá trong tương lai cao hơn. CBOE VIX là thước đo biến động ngụ ý của S&P 500 options.

Công thức và chỉ số đo lường

Độ biến động lịch sử thường được tính bằng độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi. Giả sử có N ngày giao dịch và tỷ suất sinh lợi ngày i là ri, trung bình là \( \bar r \), độ lệch chuẩn σ được xác định:

σ=1N1i=1N(rirˉ)2\sigma = \sqrt{\frac{1}{N-1} \sum_{i=1}^{N} (r_i - \bar r)^2}

Phương sai (variance) là bình phương của độ lệch chuẩn, cho biết sự phân tán bình phương của tỷ suất sinh lợi quanh giá trị trung bình. Hệ số biến động (coefficient of variation, CV) là tỷ lệ giữa độ lệch chuẩn và giá trị trung bình, giúp so sánh độ biến động tương đối giữa các tài sản có mức sinh lợi khác nhau:

CV=σrˉ\mathrm{CV} = \frac{\sigma}{\bar r}

  • Biến động hàng ngày: σdaily tính trên dữ liệu ngày giao dịch.
  • Biến động hàng năm: σannual = σdaily × √252 (252 ngày giao dịch).
  • Biến động hàng tháng: σmonthly = σdaily × √21 (21 ngày giao dịch).

Các loại biến động

Biến động lịch sử (historical volatility) sử dụng dữ liệu giá quá khứ. Mặc dù dễ tính toán và minh bạch, biến động lịch sử không phản ánh tâm lý thị trường hiện tại hay các yếu tố sự kiện sắp tới. Do đó, nó thường được kết hợp với biến động ngụ ý để phân tích toàn diện hơn.

Biến động ngụ ý (implied volatility) được tính từ giá hợp đồng quyền chọn. Nếu ký hiệu σimpl là biến động ngụ ý, giá quyền chọn C được định giá theo công thức Black–Scholes:

Biến động thực tế (realized volatility) đo lường biến động diễn ra thực sự trong tương lai, tính khi kỳ hạn quyền chọn kết thúc. Trong khi đó, biến động ước tính (model-implied volatility) là biến động được dự báo từ mô hình như GARCH.

Loại biến độngCơ sở dữ liệuƯu điểmNhược điểm
Lịch sửGiá quá khứDễ tính, minh bạchKhông phản ánh kỳ vọng
Ngụ ýGiá quyền chọnPhản ánh tâm lý thị trườngPhụ thuộc mô hình định giá
Thực tếGiá tương laiĐo chính xác biến động đã xảy raKhông dự báo trước được
Ước tínhMô hình (GARCH,…)Dự báo đượcPhải chọn tham số, giả định

Mô hình dự báo biến động

Các mô hình ARCH (Autoregressive Conditional Heteroskedasticity) và GARCH (Generalized ARCH) là phương pháp phổ biến để mô phỏng và dự báo độ biến động theo chuỗi thời gian, được giới thiệu bởi Engle (1982) và Bollerslev (1986). Mô hình GARCH(p,q) mô tả phương sai điều kiện σt2 tại thời điểm t bằng tổ hợp của nhiễu bình phương và phương sai quá khứ:

σt2=α0+i=1pαiϵti2+j=1qβjσtj2\sigma_t^2 = \alpha_0 + \sum_{i=1}^p \alpha_i \epsilon_{t-i}^2 + \sum_{j=1}^q \beta_j \sigma_{t-j}^2

Trong đó εt là nhiễu (residual) của tỷ suất sinh lợi, αi và βj là hệ số ước lượng. Mô hình EGARCH và GJR–GARCH mở rộng GARCH để bắt các hiệu ứng bất đối xứng (asymmetric leverage effect) khi biến động tăng mạnh hơn khi thị trường giảm (Bollerslev, 1986).

Phương pháp EWMA (Exponentially Weighted Moving Average) đề xuất bởi RiskMetrics Group sử dụng hàm mũ suy giảm trọng số để ưu tiên dữ liệu gần nhất, tính biến động như sau:

σt2=λσt12+(1λ)rt12\sigma_t^2 = \lambda \sigma_{t-1}^2 + (1 - \lambda) r_{t-1}^2

Trong đó λ (thường đặt ≈0.94) là hệ số suy giảm. EWMA đơn giản, dễ triển khai trong thực tế nhưng không bắt được tính phân cụm dài hạn của biến động như GARCH.

Yếu tố ảnh hưởng đến độ biến động

Tình trạng thị trường tài chính và kinh tế vĩ mô là nhân tố chủ đạo định hình biến động. Khủng hoảng tài chính như sự kiện “Thứ Sáu Đen” 1987 hay khủng hoảng tiền tệ châu Á 1997 đã tạo ra các đợt dao động giá dữ dội. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương (lãi suất, chương trình nới lỏng định lượng) cũng tác động mạnh đến kỳ vọng rủi ro và do đó độ biến động.

Sự kiện địa chính trị như xung đột, bầu cử hoặc thỏa thuận thương mại quốc tế có thể làm thay đổi kỳ vọng lợi nhuận và rủi ro nhanh chóng. Tin tức kinh tế – tài chính (lãi suất, GDP, CPI) công bố định kỳ thường gây “giật” biến động ngắn hạn khi kết quả lệch xa dự báo.

  • Tâm lý nhà đầu tư: hiệu ứng bầy đàn (herding) làm tăng biến động trong giai đoạn hoảng loạn.
  • Đòn bẩy tài chính: sử dụng margin hoặc phái sinh khuếch đại dao động giá.
  • Tính thanh khoản: thị trường kém thanh khoản thường biến động mạnh hơn cho cùng khối lượng giao dịch.

Hiện tượng phân cụm biến động

Phân cụm biến động (volatility clustering) là đặc tính chuỗi thời gian cho thấy các giai đoạn biến động lớn thường kéo dài, theo sau bởi các giai đoạn biến động thấp. Hiện tượng này lý giải tại sao những thời điểm thị trường hỗn loạn có xu hướng duy trì độ biến động cao trong một khoảng thời gian nhất định.

Đặc tính này là cơ sở cho mô hình ARCH/GARCH, khi các hệ số α và β phản ánh tính phụ thuộc vào biến động quá khứ. Mô hình Harvey’s Heterogeneous Autoregressive Realized Volatility (HAR–RV) còn phân chia biến động thực tế theo nhiều khung thời gian (ngày, tuần, tháng) để nâng cao độ chính xác dự báo (Corsi, 2004).

Ứng dụng trong quản trị rủi ro

Biến động là thành phần mấu chốt trong đo lường VaR (Value at Risk) và CVaR (Conditional VaR), cho phép đánh giá tổn thất tối đa trong một khoảng thời gian xác định với mức độ tin cậy. VaR được tính theo biến động dự báo và phân phối lợi nhuận giả định:

VaRα=μ+σΦ1(α)\mathrm{VaR}_{\alpha} = \mu + \sigma \Phi^{-1}(\alpha)

Với μ là kỳ vọng lợi nhuận, σ biến động, Φ−1 hàm ngược phân phối chuẩn và α mức tin cậy. CVaR cung cấp giá trị kỳ vọng của tổn thất vượt quá VaR, đánh giá rủi ro ở phần đuôi phân phối (Investopedia).

Hedging danh mục với công cụ phái sinh (futures, options) dựa trên biến động ước tính giúp giảm thiểu rủi ro thị trường. Chiến lược delta-hedging sử dụng biến động ngụ ý để điều chỉnh tỷ trọng quyền chọn – cơ sở, hạn chế rủi ro giá trong thời gian thực (Investopedia).

Giám sát và công cụ phân tích

Bloomberg Terminal và Refinitiv Eikon cung cấp chỉ số biến động lịch sử và ngụ ý thời gian thực, bản đồ nhiệt (heatmap) theo ngành, theo region và chức năng cảnh báo tự động khi biến động vượt ngưỡng cài đặt. Bộ công cụ này tích hợp mô-đun GARCH, EWMA và Monte Carlo simulation nhằm hỗ trợ phân tích sâu.

Các thư viện mã nguồn mở Python như “arch” (Kevin Sheppard) và “statsmodels” cho phép xây dựng mô hình GARCH, tính biến động lịch sử và phân cụm. Trong R, gói “rugarch” cung cấp giao diện trực quan để ước lượng đa dạng cấu hình GARCH và kiểm tra hiệu năng dự báo.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề độ biến động:

Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
Đột Biến Gen α-Synuclein Được Xác Định Trong Cộng Đồng Gia Đình Bệnh Parkinson Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 276 Số 5321 - Trang 2045-2047 - 1997
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thần kinh thoái hóa phổ biến với tỷ lệ mắc cả đời khoảng 2 phần trăm. Một mẫu gia tăng phát tích trong gia đình đã được ghi nhận đối với rối loạn và gần đây đã có báo cáo rằng một gen gây nhạy cảm với PD trong một gia đình lớn ở Ý được định vị trên cánh dài của nhiễm sắc thể số 4 của người. Một đột biến đã được xác định trong gen α-synuclein, mã hóa cho ...... hiện toàn bộ
#Bệnh Parkinson #Đột biến gen #α-synuclein #Thần kinh học #Di truyền học #Tính dẻo thần kinh #Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường #Nhiễm sắc thể số 4 #Gia tăng phát tích
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Xác định toàn diện các gen điều hòa chu kỳ tế bào của nấm men Saccharomyces cerevisiae bằng phương pháp lai ghép microarray Dịch bởi AI
Molecular Biology of the Cell - Tập 9 Số 12 - Trang 3273-3297 - 1998
Chúng tôi đã tìm cách tạo ra một danh mục đầy đủ các gen của nấm men có mức độ phiên mã thay đổi theo chu kỳ trong chu kỳ tế bào. Để đạt được mục tiêu này, chúng tôi sử dụng microarray DNA và các mẫu từ các nền nuôi cấy nấm men được đồng bộ hóa bằng ba phương pháp độc lập: dừng bằng yếu tố α, phương pháp tách lọc, và dừng đồng bộ một đột biến nhạy với nhiệt độ cdc15. Sử dụng các thuật toán...... hiện toàn bộ
#Gen chu kỳ tế bào #Saccharomyces cerevisiae #microarray #điều hòa gen #Cln3p #Clb2p #yếu tố α #phương pháp tách lọc #đột biến cdc15 #yếu tố khởi động.
Phân tích quang phổ công suất của độ biến thiên nhịp tim và áp lực động mạch như một dấu hiệu của sự tương tác giữa hệ giao cảm và phó giao cảm ở người và chó tỉnh. Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 59 Số 2 - Trang 178-193 - 1986
Trong 57 chủ thể bình thường (tuổi từ 20-60 tuổi), chúng tôi đã phân tích sự dao động tự phát theo nhịp giữa các khoảng R-R trong tư thế nằm kiểm soát, nghiêng đứng 90 độ, thở có kiểm soát (n = 16) và ức chế thụ thể beta-adrenergic cấp tính (n = 10) và mạn tính (n = 12). Phân tích tự động bằng máy tính đã cung cấp mật độ quang phổ công suất tự hồi quy, cũng như số lượng và công suất tương ...... hiện toàn bộ
Kháng sinh Tetracycline: Cơ chế tác dụng, Ứng dụng, Sinh học phân tử và Dịch tễ học của Kháng khuẩn Kháng Khuẩn Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 65 Số 2 - Trang 232-260 - 2001
TÓM TẮT Tetracyclines được phát hiện vào những năm 1940 và cho thấy hoạt tính chống lại nhiều vi sinh vật bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, chlamydiae, mycoplasma, rickettsiae và ký sinh trùng nguyên sinh. Đây là những loại kháng sinh ít tốn kém, đã được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở người và động...... hiện toàn bộ
#tetracycline #kháng rửa #kháng sinh #kháng khuẩn #vi khuẩn kháng #chlamydiae #mycoplasma #rickettsiae #động vật nguyên sinh #gen di động #hóa sinh #lai ghép DNA-DNA #16S rRNA #plasmid #transposon #đột biến #dịch tễ học #sức khỏe động vật #sản xuất thực phẩm
Mỗi nucleotide đều quan trọng: đánh giá các mồi rRNA tiểu đơn vị nhỏ cho vi sinh vật biển qua cộng đồng giả, chuỗi thời gian và mẫu hiện trường toàn cầu Dịch bởi AI
Wiley - Tập 18 Số 5 - Trang 1403-1414 - 2016
Tóm tắtPhân tích cộng đồng vi sinh vật thông qua thế hệ các đoạn 16S rRNA bằng cách giải trình tự cao cấp là một công cụ thiết yếu trong vi sinh vật học. Chúng tôi phát hiện rằng cặp mồi phổ biến 515F (5...... hiện toàn bộ
Tốc độ quang hợp bắt nguồn từ nồng độ chlorophyll dựa trên vệ tinh Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 42 Số 1 - Trang 1-20 - 1997
Chúng tôi đã tập hợp một bộ dữ liệu đo lường hiệu suất dựa trên carbon 14 để hiểu các biến số quan trọng cần thiết cho đánh giá chính xác việc cố định carbon phytoplankton tích hợp độ sâu hàng ngày (PP(PPeu)u) từ đo lường nồng độ sắc tố trên bề mặt biển (C... hiện toàn bộ
#quang hợp #cố định carbon #phytoplankton #VGPM #mô hình khí hậu #nhiệt độ bề mặt biển #phân phối địa lý #hiệu suất đồng hóa tối ưu
Định lượng mRNA bằng phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực: xu hướng và vấn đề Dịch bởi AI
Journal of Molecular Endocrinology - Tập 29 Số 1 - Trang 23-39 - 2002
Phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực dựa trên huỳnh quang (RT-PCR) được sử dụng rộng rãi để định lượng mức mRNA ở trạng thái ổn định và là một công cụ quan trọng cho nghiên cứu cơ bản, y học phân tử và công nghệ sinh học. Các thử nghiệm dễ tiến hành, có khả năng xử lý khối lượng lớn, và có thể kết hợp độ nhạy cao với độ đặc hiệu đáng tin cậy. Công nghệ này đang tiến hóa nhanh chóng vớ...... hiện toàn bộ
#PCR ngược dòng thời gian thực #định lượng mRNA #huỳnh quang #nghiêm ngặt #thống kê #y học phân tử #công nghệ sinh học #biến đổi hóa chất #xu hướng #vấn đề
Mạng Nơ-ron Tích Chập Sâu và Nơ-ron Tái Kết Nối LSTM cho Nhận Diện Hoạt Động Đeo Được Đa Mô Đun Dịch bởi AI
Sensors - Tập 16 Số 1 - Trang 115
Nhận diện hoạt động con người (HAR) thường được giải quyết bằng cách sử dụng các đặc trưng kỹ thuật được thu thập thông qua các quy trình heuristics. Nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng các mạng nơ-ron tích chập sâu (CNN) rất phù hợp để tự động hóa quá trình trích xuất đặc trưng từ các dữ liệu cảm biến thô. Tuy nhiên, các hoạt động của con người bao gồm các chuỗi chuyển động phức tạp, và việ...... hiện toàn bộ
#Nhận diện hoạt động con người #mạng nơ-ron tích chập sâu #mạng nơ-ron hồi tiếp LSTM #cảm biến đeo được #xử lý đa mô đun
Tổng số: 1,725   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10